Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chạy đua
[chạy đua]
|
to race; to run a race
An 800 metre race
Long-distance/middle-distance race
Why are you stopping us? We're running a race!